Phiên âm : zǎo jiān.
Hán Việt : tảo tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅客在晨間用飯休息。如:「打完早尖便上路。」《兒女英雄傳》第三八回:「老爺也以為無可無不可, 次日, 便起了個早, 約莫辰牌時分, 早來到涿州關外打早尖。」