VN520


              

早尖

Phiên âm : zǎo jiān.

Hán Việt : tảo tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旅客在晨間用飯休息。如:「打完早尖便上路。」《兒女英雄傳》第三八回:「老爺也以為無可無不可, 次日, 便起了個早, 約莫辰牌時分, 早來到涿州關外打早尖。」


Xem tất cả...