Phiên âm : jiù yuē.
Hán Việt : cựu ước.
Thuần Việt : hiệp ước xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp ước xưa旧时的盟约旧时的规定宗Cựu Ước Toàn Thư (gồm 46 quyển)旧约全书的简称