VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旋里
Phiên âm :
xuán lǐ.
Hán Việt :
toàn lí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
因事旋里
旋涡 (xuán wō) : xoáy nước
旋子 (xuàn zi) : mâm tráng bánh
旋风 (xuàn fēng) : gió xoáy
旋转体 (xuán zhuǎn tǐ) : cố thể xoay tròn
旋转木马 (xuán zhuǎn mù mǎ) : Đu quay ngựa gỗ
旋光性 (xuánguāng xìng) : tính chuyển hướng ánh sáng
旋转餐厅 (xuán zhuǎn cān tīng) : Nhà hàng xoay
旋梯 (xuán tī) : thang đu
旋菊石屬 (xuán jú shí shǔ) : toàn cúc thạch chúc
旋踵 (xuán zhǒng) : toàn chủng
旋兒 (xuánr) : toàn nhi
旋转翼 (xuán zhuǎn yì) : Cánh quạt, rô to
旋转 (xuán zhuǎn) : xoay tròn; quay xung quanh
旋涡星云 (xuán wō xīng yún) : tinh vân xoáy
旋转飞椅 (xuán zhuǎn fēi yǐ) : Đu quay dây văng
旋律 (xuán lǜ) : hoàn luật; sự vận động hài hoà của thanh âm
Xem tất cả...