Phiên âm : xuán zhuǎn tǐ.
Hán Việt : toàn chuyển thể.
Thuần Việt : cố thể xoay tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố thể xoay tròn直线或一个面以一直线为轴,旋转一周所形成的立体