VN520


              

旋转

Phiên âm : xuán zhuǎn.

Hán Việt : toàn chuyển.

Thuần Việt : xoay tròn; quay xung quanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoay tròn; quay xung quanh (quanh một trục hay một điểm)
物体围绕一个点或一个轴作圆周运动,如地球绕地轴旋转,同时也围绕太阳旋转


Xem tất cả...