VN520


              

旋兒

Phiên âm : xuánr.

Hán Việt : toàn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.迴轉。如:「一隻老鷹在空中打旋兒。」2.頭頂上頭髮所形成的迴旋紋。也作「漩兒」。


Xem tất cả...