Phiên âm : xuánr.
Hán Việt : toàn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.迴轉。如:「一隻老鷹在空中打旋兒。」2.頭頂上頭髮所形成的迴旋紋。也作「漩兒」。