VN520


              

於焉

Phiên âm : yú yān.

Hán Việt : ư yên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

於是、於此。《詩經.小雅.白駒》:「所謂伊人, 於焉逍遙。」《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「塞草未衰, 嚴城於焉早閉。」


Xem tất cả...