VN520


              

斲輪

Phiên âm : zhuó lún.

Hán Việt : trác luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.砍伐木材, 製造成車輪。《莊子.天道》:「斲輪, 徐則甘而不固, 疾則苦而不入。」2.比喻技藝精練, 經驗豐富。宋.范成大〈寄題王仲顯讀書樓〉詩:「人云太痴絕, 我自斲輪妙。」