Phiên âm : zhuó fāng wéi yuán.
Hán Việt : trác phương vi viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將方形物砍削成圓形。比喻人心由端正變為圓滑。漢.荀悅《前漢紀.卷二五.成帝紀二》:「撓直為曲, 斲方為圓, 穢素絲之潔, 推亮直之心。」