Phiên âm : zhuó sàng.
Hán Việt : trác tang.
Thuần Việt : bệ rạc; trác táng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệ rạc; trác táng (vì tửu sắc)伤害,特指因沉溺酒色以致伤害身体