Phiên âm : sī pǔ lín fēiěr dé.
Hán Việt : tư phổ lâm phỉ nhĩ đức.
Thuần Việt : Springfield.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Springfield (thủ phủ bang Illinois, Mỹ). 美国伊利诺斯州首府, 在州中部. 它于1837年成为州府, 是亚伯拉罕·林肯墓所在地.