Phiên âm : xié shì.
Hán Việt : tà thị.
Thuần Việt : mắt lé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt lé眼病,由眼球位置异常眼球肌肉麻痹等原因引起,当一只眼睛注视目标时,另一只眼睛的视线偏斜在目标的一边也叫斜眼斜着眼看目不斜视.mùbùxiéshì.mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.