VN520


              

斜溫層

Phiên âm : xié wēn céng.

Hán Việt : tà ôn tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

海水溫度依垂直分布可分為混合層、斜溫層、深水層。其第二層即為斜溫層, 水溫隨深度增加而下降, 深度在二百至八百公尺間。赤道地區及副熱帶地區斜溫層較厚, 高緯度地區較不明顯。


Xem tất cả...