Phiên âm : dǒu dǎn.
Hán Việt : đẩu đảm.
Thuần Việt : đánh bạo; mạnh dạn; bạo gan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh bạo; mạnh dạn; bạo gan (lời nói khiêm tốn)形容大胆(多用做谦辞)wǒ dǒudǎn shuō yījù,zhèjiàn shìqíng nín zuò cuò le.tôi đánh bạo nói một câu, việc này ông làm sai rồi.