Phiên âm : dǒu kuāng.
Hán Việt : đẩu khuông.
Thuần Việt : sọt; giỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sọt; giỏ一种用竹篾编成的筐,口径约三尺,两边有柄