VN520


              

斗筐

Phiên âm : dǒu kuāng.

Hán Việt : đẩu khuông.

Thuần Việt : sọt; giỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sọt; giỏ
一种用竹篾编成的筐,口径约三尺,两边有柄


Xem tất cả...