Phiên âm : bān jiū.
Hán Việt : ban cưu.
Thuần Việt : chim ngói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim ngói鸟,身体灰褐色,颈后有白色或黄褐色斑点,嘴短,脚淡红色常成群在田野里吃谷粒,对农作物有害