VN520


              

斑鳩跌彈

Phiên âm : bān jiū dié dàn.

Hán Việt : ban cưu điệt đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)嘴垂下了。指人傷心難過, 像中彈的斑鳩, 再也不能咕嚕咕嚕的說話。也作「班鳩跌彈」。


Xem tất cả...