Phiên âm : bān jiū dié dàn.
Hán Việt : ban cưu điệt đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)嘴垂下了。指人傷心難過, 像中彈的斑鳩, 再也不能咕嚕咕嚕的說話。也作「班鳩跌彈」。