Phiên âm : bān zhú.
Hán Việt : ban trúc .
Thuần Việt : trúc hoa; trúc đá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúc hoa; trúc đá (loại trúc thân có chấm nâu để làm cán bút...). 又稱湘妃竹. 竹子的一種, 竹干上有紫褐色的斑點.