Phiên âm : bān bái.
Hán Việt : ban bạch .
Thuần Việt : hoa râm; muối tiêu .
Đồng nghĩa : 花白, .
Trái nghĩa : , .
hoa râm; muối tiêu (tóc). 班白, 頒白. 頭發花白.