Phiên âm : bān lán.
Hán Việt : ban lan.
Thuần Việt : sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy灿烂多彩bānlán měnghǔmãnh hổ sặc sỡ