VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斑斑
Phiên âm :
bān bān.
Hán Việt :
ban ban .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
血跡斑斑
斑鼯猴 (bān wú hóu) : Chồn dơi
斑点病,疥癣 (bān diǎn bìng jiè xuǎn) : Vảy
斑駁 (bān bó) : sặc sỡ; nhiều màu; pha tạp; loang lổ; loang lổ nhi
斑點 (bān diǎn) : lấm tấm; chấm; vết; li ti; lốm đốm; bệnh nổi ban
斑岩銅礦 (bān yán tóng kuàng) : ban nham đồng quáng
斑驳陆离 (bān bó lù lí) : sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loa
斑猫 (bān māo) : Mèo rừng
斑海豹 (bān hǎi bào) : Hải cẩu đốm
斑马线 (bān mǎ xiàn) : vằn; lối qua đường
斑疹伤寒 (bān zhěn shāng hán) : sốt phát ban
斑斕 (bān lán) : ban lan
斑疹傷寒 (bān zhěn shāng hán) : sốt phát ban
斑飛虱 (bān fēi shī) : ban phi sắt
斑秃 (bān tū) : bệnh rụng tóc
斑斓 (bān lán) : sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy
斑蝶 (bān dié) : ban điệp
Xem tất cả...