Phiên âm : bān wén.
Hán Việt : ban văn.
Thuần Việt : sọc; vệt; vằn; hoa văn; viền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sọc; vệt; vằn; hoa văn; viền. 花紋.