Phiên âm : wén tāo wǔ tāo.
Hán Việt : văn thao vũ thao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文韜、武韜, 皆是古代的兵書。文韜武韜指用兵的策略。唐.楊烱〈原州百泉縣令李君神道碑〉:「上略中略, 奏山石之奇謀;文韜武韜, 奉川璜之祕訣。」也作「文韜武略」。