Phiên âm : wén jìng.
Hán Việt : văn tĩnh.
Thuần Việt : điềm đạm nho nhã; dịu dàng ít nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điềm đạm nho nhã; dịu dàng ít nói(性格举止等)文雅安静