Phiên âm : wén zhōu zhōu.
Hán Việt : văn trứu trứu.
Thuần Việt : vẻ nho nhã; trưởng giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẻ nho nhã; trưởng giả (mang nghĩa xấu)(文绉绉的) 形容人谈吐、举止文雅的样子(多含贬义)