Phiên âm : wén xiàn.
Hán Việt : văn hiến.
Thuần Việt : văn hiến; tài liệu lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn hiến; tài liệu lịch sử有历史价值或参考价值的图书资料