Phiên âm : wén fáng sì bǎo.
Hán Việt : văn phòng tứ bảo.
Thuần Việt : văn phòng tứ bảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn phòng tứ bảo (bút, mực, giấy, nghiên)指笔、墨、纸、砚,是书房中常备的四种东西