Phiên âm : wén zì yù.
Hán Việt : văn tự ngục.
Thuần Việt : án văn học; ngục văn tự; văn tự ngục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
án văn học; ngục văn tự; văn tự ngục统治者迫害知识分子的一种冤狱,故意从作者的诗文中摘取字句、罗织成罪