Phiên âm : wén yú.
Hán Việt : văn ngu.
Thuần Việt : vui chơi giải trí; tiêu khiển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động)指看戏看电影唱歌跳舞等娱乐wényúhuódònghoạt động vui chơi giải trí文娱干事wényú gānshìcán sự hoạt động vui chơi giải trí