VN520


              

文娱

Phiên âm : wén yú.

Hán Việt : văn ngu.

Thuần Việt : vui chơi giải trí; tiêu khiển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động)
指看戏看电影唱歌跳舞等娱乐
wényúhuódòng
hoạt động vui chơi giải trí
文娱干事
wényú gānshì
cán sự hoạt động vui chơi giải trí


Xem tất cả...