Phiên âm : wén jù.
Hán Việt : văn cụ.
Thuần Việt : văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng笔墨纸砚等用品的总称