Phiên âm : wén kuài.
Hán Việt : văn quái.
Thuần Việt : bồi bút; tên đầu cơ văn học; con buôn văn học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồi bút; tên đầu cơ văn học; con buôn văn học舞文弄墨投机取巧的人