VN520


              

敬酒不吃吃罰酒

Phiên âm : jìng jiǔ bù chī chī fá jiǔ.

Hán Việt : kính tửu bất cật cật phạt tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不聽好話相勸, 必須用強迫的手段才行。如:「你不要不知好歹, 敬酒不吃吃罰酒!」


Xem tất cả...