Phiên âm : jìng jiǔ bù chī chī fá jiǔ.
Hán Việt : kính tửu bất cật cật phạt tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不聽好話相勸, 必須用強迫的手段才行。如:「你不要不知好歹, 敬酒不吃吃罰酒!」