Phiên âm : jìng xiè bù mǐn.
Hán Việt : kính tạ bất mẫn.
Thuần Việt : xin miễn thứ cho kẻ bất tài; xin từ chối vì năng l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xin miễn thứ cho kẻ bất tài; xin từ chối vì năng lực kém表示推辞做某种件事的客气话(谢:推辞;不敏;没有才能)