VN520


              

敬謹

Phiên âm : jìng jǐn.

Hán Việt : kính cẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬, 慎重小心。漢.董仲舒〈郊事對〉:「陛下祭, 躬親齋戒沐浴, 以承宗廟, 甚敬謹。」


Xem tất cả...