Phiên âm : jìng jǐn.
Hán Việt : kính cẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬, 慎重小心。漢.董仲舒〈郊事對〉:「陛下祭, 躬親齋戒沐浴, 以承宗廟, 甚敬謹。」