VN520


              

敬虔主義

Phiên âm : jìng qián zhǔ yì.

Hán Việt : kính kiền chủ nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十七、十八世紀間, 日耳曼路德教會改革派的主張, 反對當時教會內的形式主義及僵化禮儀, 重視信仰的內在真實感受, 及由此而生的敬虔態度。主張改良大學中的宗教教育, 領袖為斯賓納(Spener)。


Xem tất cả...