Phiên âm : jìng qián zhǔ yì.
Hán Việt : kính kiền chủ nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十七、十八世紀間, 日耳曼路德教會改革派的主張, 反對當時教會內的形式主義及僵化禮儀, 重視信仰的內在真實感受, 及由此而生的敬虔態度。主張改良大學中的宗教教育, 領袖為斯賓納(Spener)。