Phiên âm : jìngài.
Hán Việt : kính ái.
Thuần Việt : kính yêu; kính mến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính yêu; kính mến尊敬热爱rénmín jìngài zìjǐ de lǐngxìu.nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.敬爱的张老师.jìngài de zhānglǎoshī.thầy giáo Trương kính mến.