Phiên âm : dūn rén.
Hán Việt : đôn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
篤厚仁孝。《三國志.卷五二.吳書.諸葛謹傳》:「諸葛敦仁, 則天活物, 比蒙清論, 有以保分。」