Phiên âm : gǎn mò shì.
Hán Việt : cảm mạc thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難道是、莫非是。表示疑問或猜測的語氣。《西遊記》第三回:「敢莫是該出現, 遇此聖也?」