Phiên âm : gǎn dāng.
Hán Việt : cảm đương.
Thuần Việt : dám đảm đương; dám cáng đáng, dám nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dám đảm đương; dám cáng đáng, dám nhận敢于承当责任