VN520


              

敢莫是

Phiên âm : gǎn mò shì.

Hán Việt : cảm mạc thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難道是、莫非是。表示疑問或猜測的語氣。《西遊記》第三回:「敢莫是該出現, 遇此聖也?」


Xem tất cả...