Phiên âm : gǎn jǐn.
Hán Việt : cảm khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕緊, 加快速度。如:「客人都到門口啦!你還不敢緊收拾一下。」