VN520


              

敢緊

Phiên âm : gǎn jǐn.

Hán Việt : cảm khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趕緊, 加快速度。如:「客人都到門口啦!你還不敢緊收拾一下。」


Xem tất cả...