VN520


              

敢當

Phiên âm : gǎn dāng.

Hán Việt : cảm đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.勇敢承當。如:「做人做事要敢做敢當。」2.承受得起。表示謙虛的客套話。《儒林外史》第三三回:「李大人是先祖的門生, 原是我的世叔, 所以薦舉我。我怎麼敢當?」


Xem tất cả...