Phiên âm : gǎn sǐ jūn.
Hán Việt : cảm tử quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不怕死的軍隊。《三國演義》第一三回:「臨敵則驅民兵在前, 名曰『敢死軍』, 賊勢浩大。」