VN520


              

敢死士

Phiên âm : gǎn sǐ shì.

Hán Việt : cảm tử sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇敢不怕死的人。《宋史.卷二五○.王審琦傳》:「審琦率敢死士數千人拔其水砦, 奪月城, 濠州遂降。」


Xem tất cả...