VN520


              

敢待

Phiên âm : gǎn dài.

Hán Việt : cảm đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將要, 大約就要。元.關漢卿《竇娥冤.楔子》:「這早晚竇秀才敢待來也。」元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「盤桓一會, 師父敢待回來。」


Xem tất cả...