Phiên âm : gǎn bǎo.
Hán Việt : cảm bảo.
Thuần Việt : chắc chắn; tất nhiên; đảm bảo; chắc chắn; không ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc chắn; tất nhiên; đảm bảo; chắc chắn; không nghi ngờ gì有把握不出错,管保