VN520


              

敢保

Phiên âm : gǎn bǎo.

Hán Việt : cảm bảo.

Thuần Việt : chắc chắn; tất nhiên; đảm bảo; chắc chắn; không ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; tất nhiên; đảm bảo; chắc chắn; không nghi ngờ gì
有把握不出错,管保


Xem tất cả...