VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敢于
Phiên âm :
gǎn yú.
Hán Việt :
cảm vu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
敢于挑重擔.
敢怒而不敢言 (gǎn nù ér bù gǎn yán) : cảm nộ nhi bất cảm ngôn
敢死軍 (gǎn sǐ jūn) : cảm tử quân
敢莫是 (gǎn mò shì) : cảm mạc thị
敢攀玉趾 (gǎn pān yù zhǐ) : cảm phàn ngọc chỉ
敢做敢为 (gǎn zuò gǎn wèi) : dám đảm đương; quả quyết làm; dám đứng ra làm; dám
敢作敢當 (gǎn zuò gǎn dāng) : cảm tác cảm đương
敢且 (gǎn qiě) : cảm thả
敢怒不敢言 (gǎn nù bù gǎn yán) : cảm nộ bất cảm ngôn
敢死隊 (gǎn sǐ duì) : cảm tử quân; đội cảm tử
敢做敢当 (gǎn zuò gǎn dāng) : dám làm dám chịu
敢许 (gǎn xǔ) : có lẽ; có thể; chắc là
敢死队 (gǎn sǐ duì) : cảm tử quân; đội cảm tử
敢做敢當 (gǎn zuò gǎn dāng) : cảm tố cảm đương
敢当 (gǎn dāng) : dám đảm đương; dám cáng đáng, dám nhận
敢于 (gǎn yú) : cảm vu
敢自 (gǎn zì) : thì ra; đương nhiên; hiển nhiên
Xem tất cả...