Phiên âm : liǎn rèn.
Hán Việt : liễm nhẫm.
Thuần Việt : chỉnh đốn trang phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh đốn trang phục整整衣襟,表示恭敬liànrèn ér bài.chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.đồ hành lễ (của phụ nữ)指妇女行礼 也作裣衽