Phiên âm : áo dàng.
Hán Việt : ngao đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊戲放蕩。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「候侍組、徵卿, 不得令晨夜去皇孫敖盪, 數奏甘毳食物。」