VN520


              

敖盪

Phiên âm : áo dàng.

Hán Việt : ngao đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊戲放蕩。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「候侍組、徵卿, 不得令晨夜去皇孫敖盪, 數奏甘毳食物。」